Có 2 kết quả:
气盛 qì shèng ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ • 氣盛 qì shèng ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red-blooded
(2) full of vim
(3) impetuous
(2) full of vim
(3) impetuous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red-blooded
(2) full of vim
(3) impetuous
(2) full of vim
(3) impetuous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0