Có 2 kết quả:

气盛 qì shèng ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ氣盛 qì shèng ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red-blooded
(2) full of vim
(3) impetuous

Bình luận 0